Nghiên cứu đội hình Kazakhstan tất cả các cầu thủ về các thông số như tên, tuổi, số áo, số bàn thắng, thẻ phạt, độ chính xác… sẽ giúp bạn đưa ra nhận định về tình hình thi đấu của đội tuyển. Thông tin được cập nhật chi tiết bởi Thongtineuro.com chính xác cho bạn đọc quan tâm.
Cập nhật đội hình Kazakhstan tham dự Euro 2024
Từ năm 1960 đến 1992, đội tuyển Kazakhstan không tham gia Euro do đang còn là 1 phần của Liên Xô. Đến năm 1996. dù đã tách nhưng quốc gia này vẫn chưa phải là thành viên của UEFA cho đến năm 2002. Từ 2004 đến 2020 có suất tham dự nhưng đội tuyển đều không vượt qua vòng loại.
Năm 2024, liệu đội tuyển quốc gia có thể vượt qua được vòng loại hay không còn phụ thuộc đội hình Kazakhstan và năng lực các cầu thủ. Danh sách thi đấu kèm theo tuổi và số áo được cập nhật như sau:
Vị trí | Tên | Tuổi | Áo số |
Thủ môn | Stas Pokatilov | 32 | 1 |
Bekkhan Shaizada | 27 | 1 | |
Igor Shatskiy | 35 | 12 | |
Aleksandr Zarutski | 31 | 15 | |
Danil Ustimenko | 24 | 15 | |
Hậu vệ | Sergei Malyy | 34 | 2 |
Roman Asrankulov | 25 | 3 | |
Nuraly Alip | 25 | 3 | |
Marat Bystrov | 32 | 4 | |
Alibek Kassym | 26 | 6 | |
Yan Vorogovskiy | 28 | 11 | |
Bagdat Kairov | 31 | 13 | |
Ruslan Valiullin | 30 | 14 | |
Mikhail Gabyshev | 35 | 16 | |
Timur Dosmagambetov | 35 | 18 | |
Abzal Beysebekov | 32 | 21 | |
Alexandr Marochkin | 34 | 22 | |
Temirlan Yerlanov | 31 | 23 | |
Tiền vệ | Islambek Kuat | 32 | 5 |
Adilet Sadybekov | 22 | 6 | |
Elkhan Astanov | 24 | 7 | |
Aslan Darabayev | 36 | 7 | |
Askhat Tagybergen | 34 | 8 | |
Islam Chesnokov | 25 | 9 | |
Bauyrzhan Islamkhan | 32 | 9 | |
Arman Kenessov | 24 | 14 | |
Yerkin Tapalov | 31 | 16 | |
Aleksandr Zuev | 28 | 18 | |
Baktiyor Zainutdinov | 26 | 19 | |
Ramazan Orazov | 27 | 20 | |
Tiền đạo | Aibar Zhaksylykov | 27 | 4 |
Artur Shushenachev | 26 | 7 | |
Ivan Sviridov | 22 | 8 | |
Vladislav Prokopenko | 24 | 9 | |
Maxim Samorodov | 22 | 10 | |
Abylaikhan Zhumabek | 23 | 10 | |
Vyacheslav Shvyrev | 24 | 10 | |
Lev Skvortsov | 25 | 13 | |
Abat Aimbetov | 29 | 17 |
Đánh giá khả năng làm nên chuyện của tuyển Kazakhstan tại kỳ EURO
Huấn luyện viên của đội tuyển là Adiev Magomed. Ông dẫn dắt đội tuyển Kazakhstan tham dự vòng loại Euro để mong giành được vé vào chung kết. Muốn biết khả năng chiến thắng của đội bóng này cần tìm hiểu các chỉ số từng vị trí.
Thủ môn đội hình Kazakhstan
Igor Shatskiy là thủ môn kỳ cựu nhất trong đội hình Kazakhstan. Anh đã tham gia thi đấu 10 trận, cản phá thành công 26 quả và độ bắt bóng chính xác đạt 73,7%. Những tên tuổi còn lại đều không gây được ấn tượng nhiều trong sự nghiệp thi đấu của mình.
Thủ môn | Số trận đã chơi | Thẻ vàng/ thẻ đỏ | Số pha cản phá | Giữ sạch lưới | Độ chính xác |
Stas Pokatilov | – | – | – | – | – |
Bekkhan Shaizada | – | 0 | – | – | – |
Igor Shatskiy | 10 | 1 | 26 | 3 | 73,7% |
Aleksandr Zarutski | – | 0 | – | – | – |
Danil Ustimenko | – | – | – | – | – |
Hậu vệ đội hình Kazakhstan
Danh sách 13 hậu vệ trong đội hình Kazakhstan cũng có những cái tên được đánh giá cao. Ví dụ như Nuraly Alip hiện đang chơi cho CLB Zenit St. Petersburg hay Marat Bystrov đang đá cho Akhmat Grozny. Tuy nhiên, nhìn vào danh sách hậu vệ có thể thấy, phong cách thi đấu của họ khá “căng thẳng” khi hầu như ai cũng có thẻ phạt.
Cầu thủ | Số trận đã chơi | Bàn thắng | Thẻ vàng/ thẻ đỏ | Độ chính xác |
Sergei Malyy | 5 | 0 | 1 | 75,8% |
Roman Asrankulov | – | – | – | – |
Nuraly Alip | 8 | 0 | 3 | 84,75% |
Marat Bystrov | 9 | 0 | 2 | 81,67% |
Alibek Kassym | – | 0 | – | – |
Yan Vorogovskiy | 1 | 2 | 1 | 74,1% |
Bagdat Kairov | 4 | 0 | 0 | 73% |
Ruslan Valiullin | – | 0 | 0 | 72,1% |
Mikhail Gabyshev | 4 | 0 | 0 | 83% |
Timur Dosmagambetov | 5 | 0 | 1 | 54,8% |
Abzal Beysebekov | 9 | 0 | 1 | 78,45% |
Alexandr Marochkin | 10 | 0 | 1 | 87,7% |
Temirlan Yerlanov | 4 | 0 | 1 | 58,75% |
Tiền vệ đội hình Kazakhstan
Đây là vị trí có nhiệm vụ bảo vệ tuyến trên, hỗ trợ tiền đạo. Một số tiền vệ nổi danh như Islambek Kuat hay Askhat Tagybergen. Họ đều có khả năng chạy cánh nhanh, sức bền tốt và đa nhiệm nhiều vị trí trên sân. Ngoài ra còn có những cầu thủ trẻ với thành tích thi đấu cũng khá tốt.
Cầu thủ | Số trận đã chơi | Bàn thắng | Thẻ vàng/ thẻ đỏ | Độ chính xác |
Islambek Kuat | 7 | 0 | 4 | 73,58% |
Adilet Sadybekov | – | 0 | – | – |
Elkhan Astanov | 2 | 0 | 1 | 57% |
Aslan Darabayev | 5 | 0 | 0 | 73,41% |
Askhat Tagybergen | 8 | 2 | 2 | 77,13% |
Islam Chesnokov | 4 | 2 | 1 | 78,5% |
Bauyrzhan Islamkhan | 2 | 0 | 0 | 62,5% |
Arman Kenessov | 3 | 0 | 1 | 80,34% |
Yerkin Tapalov | 6 | 0 | 0 | 66,17% |
Aleksandr Zuev | 1 | 0 | 0 | 67% |
Baktiyor Zainutdinov | 8 | 1 | 4 | 79,5% |
Ramazan Orazov | 10 | 2 | 1 | 74,3% |
Tiền đạo đội hình Kazakhstan
Danh sách tiền đạo trong đội hình Kazakhstan cũng được người hâm mộ tại quốc gia này kỳ vọng. Ví dụ như Maxim Samorodov đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Aktobe. Anh có được 2 bàn thắng trong các mùa Euro nhưng cũng đồng thời sở hữu đến 3 thẻ phạt.
Ngoài ra, Abat Aimbetov cũng là cái tên đáng chú ý khi có 3 bàn thắng. Thế nhưng số lượng thẻ phạt cũng tương đương với 2 vàng 1 đỏ.
Cầu thủ | Số trận đã chơi | Bàn thắng | Thẻ vàng/thẻ đỏ | Độ chính xác |
Aibar Zhaksylykov | – | – | – | – |
Artur Shushenachev | – | – | – | – |
Ivan Sviridov | 1 | 0 | 0 | 50% |
Vladislav Prokopenko | – | – | 0 | – |
Maxim Samorodov | 9 | 2 | 3 | 70,56% |
Abylaikhan Zhumabek | – | – | – | – |
Vyacheslav Shvyrev | – | – | – | – |
Lev Skvortsov | 6 | 0 | 1 | 52,17% |
Abat Aimbetov | 9 | 3 | 2/1 | 53,78% |
Đội hình Kazakhstan được đánh giá là có sức bền tốt, thể lực mạnh nhưng thi đấu theo phong cách hơi hướng bạo lực. Liệu họ có thể giành được tấm vé vào vòng chung kết Euro 2024 hay không sẽ được Thongtineuro.com cập nhật liên tục.